TT
|
Đơn vị
|
|
Tổng LĐLĐVN
|
CĐGDVN
|
TS đề nghị khen
|
|
Ghi chú
|
Tổng số ĐV, NLĐ
|
Cờ
|
BK TT
|
BK CN
|
Cờ
|
BK TT
|
BK CN
|
Vượt
|
I.
|
CĐ các ĐH, trường ĐH, CĐ, các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công đoàn Đại học Quốc gia Hà Nội
|
3,300
|
1
|
4
|
5
|
2
|
14
|
16
|
42
|
|
|
2
|
Công đoàn Đại học Thái Nguyên
|
4,159
|
1
|
2
|
7
|
1
|
7
|
30
|
48
|
|
|
3
|
Công đoàn Đại học Huế
|
3,784
|
1
|
3
|
3
|
1
|
10
|
21
|
39
|
|
|
4
|
Công đoàn Đại học Đà Nẵng
|
2,357
|
3
|
4
|
4
|
3
|
8
|
8
|
30
|
|
|
5
|
CĐ cơ quan Bộ GD&ĐT
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
khen theo năm TC
|
6
|
CĐ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
2,199
|
1
|
1
|
1
|
|
8
|
12
|
23
|
|
|
7
|
CĐ Trường Đại học Ngoại thương
|
601
|
1
|
1
|
|
|
2
|
3
|
7
|
|
|
8
|
CĐ Trường Đại học Thương mại
|
646
|
|
1
|
1
|
|
2
|
3
|
7
|
|
|
9
|
CĐ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
1,274
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5
|
6
|
15
|
|
|
10
|
CĐ Trường ĐH Mỹ thuật công nghiệp
|
188
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
5
|
|
|
11
|
CĐ Trường ĐH Mỏ - Địa chất
|
969
|
|
1
|
1
|
1
|
3
|
4
|
10
|
|
|
12
|
CĐ Trường CĐSP Trung ương
|
587
|
|
2
|
|
|
1
|
2
|
5
|
|
|
13
|
CĐ Trường ĐH Kinh doanh và CN HN
|
1,120
|
|
1
|
1
|
1
|
4
|
4
|
11
|
|
|
14
|
CĐ Trường Đại học Kinh tế quốc dân
|
1,324
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6
|
6
|
16
|
|
|
15
|
CĐ Trường Đại học Xây dựng
|
1,028
|
1
|
1
|
|
2
|
2
|
8
|
14
|
|
|
16
|
CĐ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
|
610
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
6
|
|
|
17
|
CĐ Trường ĐH SPTDTT HN
|
297
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
4
|
|
|
18
|
CĐ Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
1,043
|
|
1
|
1
|
1
|
4
|
4
|
11
|
|
|
19
|
CĐ Trường Đại học Hà Nội
|
631
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
6
|
|
|
20
|
CĐ Trường ĐHSP Nghệ thuật TƯ
|
413
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
4
|
|
|
21
|
CĐ Trường Hữu Nghị 80
|
176
|
|
|
|
1
|
|
2
|
3
|
|
|
22
|
CĐ Trường Hữu Nghị T78
|
118
|
|
|
|
|
1
|
1
|
2
|
|
|
23
|
CĐ Viện ĐH Mở HN
|
342
|
|
1
|
|
|
2
|
4
|
7
|
|
|
24
|
CĐ Trường ĐH Công nghệ Đông Á
|
20
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
25
|
CĐ Trường Đại học Lạc Hồng
|
539
|
1
|
1
|
|
|
2
|
2
|
6
|
|
|
26
|
CĐ Trường Đại học Tây Bắc
|
428
|
|
|
1
|
|
1
|
3
|
5
|
|
|
27
|
CĐ Trường Đại học Đà Lạt
|
515
|
|
1
|
1
|
|
1
|
2
|
5
|
|
|
28
|
CĐ Trường Đại học Đồng Tháp
|
611
|
|
1
|
3
|
|
1
|
5
|
10
|
|
|
29
|
CĐ Trường Dự bị ĐHDT Trung ương
|
117
|
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
|
|
30
|
CĐ Trường DBĐHDTTƯ Nha Trang
|
93
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
31
|
CĐ Trường CĐSP TW Nha Trang
|
215
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
|
|
32
|
CĐ Trường Đại học Cần Thơ
|
2,043
|
1
|
|
1
|
1
|
11
|
6
|
20
|
|
|
33
|
CĐ Trường Đại học Tây Nguyên
|
800
|
1
|
|
1
|
|
1
|
6
|
9
|
|
|
34
|
CĐ Trường Đại học Vinh
|
982
|
|
1
|
1
|
|
3
|
4
|
9
|
|
|
35
|
CĐ Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
|
185
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
|
|
36
|
CĐ Trường Dự bị ĐHDT Sầm Sơn
|
194
|
1
|
|
|
|
|
2
|
3
|
|
|
37
|
CĐ Trường Đại học Nha Trang
|
650
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4
|
8
|
|
|
38
|
CĐ Trường ĐHSP Kỹ thuật Hưng Yên
|
710
|
1
|
|
|
|
3
|
4
|
8
|
|
|
39
|
CĐ Tr Phổ thông Vùng cao Việt Bắc
|
248
|
|
1
|
|
|
3
|
1
|
5
|
|
|
40
|
CĐ Trường Đại học Quy Nhơn
|
852
|
|
|
1
|
|
2
|
6
|
9
|
|
|
41
|
CĐ Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
809
|
|
1
|
1
|
|
5
|
2
|
9
|
|
|
42
|
CĐ Học viện Quản lý Giáo dục
|
209
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
43
|
CĐ Viện NC Thiết kế trường học
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
44
|
CĐ Viện Khoa học Giáo dục VN
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
khen theo năm TC
|
45
|
CĐ Khách sạn Hoa Phượng Đỏ
|
29
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
46
|
CĐ Tạp chí Giáo dục
|
17
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
47
|
CĐ Báo Giáo dục và Thời đại
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
khen theo năm TC
|
48
|
CĐ Trường ĐHDL Phương Đông
|
241
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
49
|
CĐ Trường ĐH Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
50
|
CĐ Trường ĐHDL Đông Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
51
|
CĐ Trường ĐHDL Lương Thế Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
52
|
CĐ Trường ĐH Quốc tế Bắc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
53
|
CĐ Trg ĐH Tư thục CN&QL Hữu nghị
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
54
|
CĐ Trường ĐH Thành Tây
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
55
|
CĐ Trường ĐH Đại Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
56
|
CĐ Trường ĐH Khoa học và CN HN
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
57
|
CĐ Trường ĐH Phan Thiết
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
58
|
CĐ Trung tâm hỗ trợ ĐT&CƯNL
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
khen theo năm TC
|
|
TỔNG:
|
37,673
|
19
|
35
|
40
|
19
|
121
|
198
|
432
|
|
|