STT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số đoàn viên, người lao động
|
Số hỗ trợ
|
Thời gian
|
Tiền mặt chuyển về CĐGD Việt Nam
|
Tiền mặt hỗ trợ trực tiếp
|
Hỗ trợ khác
|
|
I. KHỐI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
|
|
1
|
Công đoàn Trường Hữu nghị T78
|
160
|
25.000.000
|
|
|
19/10
|
2
|
Công đoàn Trường Đại học Đà Lạt
|
515
|
25.000.000
|
|
|
26/10
|
3
|
Công đoàn Trường Đại học Cần Thơ
|
1.884
|
40.000.000
|
|
|
21/10
|
4
|
Công đoàn Trường ĐH Kinh tế quốc dân
|
1.263
|
100.000.000
|
|
Qua Đảng uỷ Khối: 35 triệu
|
27/10
|
5
|
Công đoàn Trường ĐHSP Kỹ thuật Hưng Yên
|
589
|
31.600.000
|
|
|
22/10
|
6
|
Công đoàn Trường ĐHSP TDTT Hà Nội
|
278
|
45.000.000
|
|
|
09/11
|
7
|
Công đoàn Trường ĐHSP Hà Nội 2
|
|
52.170.000
|
|
|
22/10
|
8
|
Công đoàn Trường ĐH Mở Hà Nội
|
|
124.273.000
|
|
|
22/10
|
9
|
Trường ĐH Đồng Tháp
|
|
120.575.068
|
|
|
28/10
|
10
|
Công đoàn Trường ĐH Phan Thiết
|
|
10.000.000
|
|
|
23/10
|
11
|
CĐ Trường Đại học Sư phạm - Thuộc ĐH Thái Nguyên
|
|
70.000.000
|
|
|
23/10
|
12
|
Công đoàn ĐH Ngoại ngữ tin học TP. HCM
|
|
20.000.000
|
|
|
23/10
|
13
|
Công đoàn trường Hữu Nghị 80
|
|
39.108.490
|
|
|
23/10
|
14
|
Công đoàn Khách sạn Hoa Phượng Đỏ
|
|
5.676.918
|
|
|
26/10
|
15
|
Công đoàn Trường DB ĐH Sầm Sơn
|
|
15.000.000
|
|
|
“
|
16
|
Công đoàn cơ quan Bộ Giáo dục và Đào Tạo
|
|
30.000.000
|
|
|
27/10
|
17
|
Công đoàn cơ sỏ Trường Đại học Lạc Hồng
|
|
15.563.000
|
|
|
27/10
|
18
|
Công đoàn Trường ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
|
|
20.000.000
|
|
|
28/10
|
19
|
Công đoàn Trường ĐH Nông Lâm TP. HCM
|
|
30.000.000
|
|
|
“
|
20
|
Trường DB ĐH Dân tộc TW Nha Trang
|
|
11.747.000
|
|
|
29/10
|
21
|
Công đoàn Trường ĐH SP KT Hồ Chí Minh
|
|
24.910.000
|
|
|
“
|
22
|
Công đoàn Trường ĐH Quy Nhơn
|
|
80.000.000
|
|
|
30/10
|
23
|
Công đoàn Trường ĐH DL Phương Đông
|
|
84.000.000
|
|
|
30/10
|
24
|
Công đoàn Trường dự bị Đại học TP. HCM
|
|
10.000.000
|
|
|
“
|
25
|
Công đoàn Trường ĐH Tây Bắc
|
|
17.160.000
|
|
|
“
|
26
|
Công đoàn ĐH Mở Tp. HCM
|
|
50.000.000
|
|
|
02/11
|
27
|
Công đoàn Học Viện quản lý Giáo dục
|
|
20.000.000
|
|
|
02/11
|
28
|
Công đoàn Trường ĐH Việt Đức
|
|
10.000.000
|
|
|
03/11
|
29
|
Công đoàn Trường ĐH Kinh tế TP. HCM
|
|
300.000.000
|
|
|
“
|
30
|
Công đoàn trường ĐH Sài Gòn
|
|
25.000.000
|
|
|
“
|
31
|
CĐ Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
|
100.000.000
|
|
|
“
|
32
|
Công đoàn Tạp chí Giáo dục
|
|
1.800.000
|
|
|
"
|
33
|
CĐ Viện KH GD Viêt Nam
|
|
91.652.000
|
|
|
04/11
|
34
|
CĐ Trường ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
36.490.000
|
|
|
05/11
|
35
|
CĐ Trường CĐ Sư Phạm TW
|
|
30.000.000
|
|
|
“
|
36
|
CĐ Trường Dự Bị ĐH Dân Tộc TW
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
37
|
CĐ Trưởng cán Bộ Quản Lý Giáo dục Tp. HCM
|
|
9.000.000
|
|
|
09/11
|
38
|
CĐ Trường Đại Học Thương Mại
|
|
100.000.000
|
|
|
“
|
39
|
CĐ Trường Đại Học Kiên Giang
|
|
15.330.000
|
|
|
“
|
40
|
Công đoàn ĐH Luật TP. HCM
|
|
20.000.000
|
|
|
10/11
|
41
|
CĐ Trường Đại Học Đà Lạt
|
|
32.000.000
|
|
|
“
|
42
|
Trường ĐH Mỏ Địa Chất
|
|
70.000.00
|
|
|
11/11
|
43
|
Trường ĐH Xây Dựng
|
|
100.000.000
|
|
|
“
|
44
|
CĐ Trường ĐH Khoa học tự nhiên
|
|
15.000.000
|
|
|
“
|
45
|
Trường ĐH Giao Thông vận tải
|
|
100.000.000
|
|
|
13/11
|
46
|
CĐ Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW
|
|
38.000.000
|
|
|
16/11
|
47
|
CĐ Trường ĐH Sư phạm 2 (đợt 2)
|
|
38.000.000
|
|
|
18/11
|
48
|
Trường ĐH Tây Nguyên
|
|
64.214.000
|
|
|
18/11
|
49
|
CĐ Trường ĐH Mỏ Địa Chất
|
|
20.200.000
|
|
|
19/11
|
50
|
Trường Đai hoc Nông Lâm
|
|
10.000.000
|
|
|
24/11
|
TỒNG SỐ TIỀN HỖ TRỢ
|
3.822
|
2,358,469,476
|
|
|
|
|
II. KHỐI TỈNH, THÀNH PHỐ
|
|
1
|
Ngành Giáo dục tỉnh Hưng Yên
|
18.143
|
|
200.000.000
|
|
|
2
|
Ngành Giáo dục TP Hà Nội
|
155.323
|
|
400.000.000
|
Qua MTTQ: 200.000.000đ
|
|
3
|
CĐGD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
20.000.000
|
|
|
22/10
|
4
|
CĐGD Tỉnh Kiên Giang
|
|
143.614.000
|
|
|
28/10
|
5
|
CĐ ngành GD TP Cần Thơ
|
|
93.080.518
|
|
|
28/10
|
6
|
CĐGD Tỉnh Kon Tum
|
|
50.000.000
|
|
|
29/10
|
7
|
CĐGD Lâm Đồng
|
|
150.000.000
|
|
|
30/10
|
8
|
CĐ ngành GD Tỉnh Daklak
|
|
100.000.000
|
|
|
30/10
|
9
|
CĐ ngành GD Tuyên Quang
|
|
50.000.000
|
|
|
30/10
|
10
|
Trường THPT Ngô Quyền + CĐ Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
20.000.000
|
|
|
02/11
|
11
|
CĐ ngành GD TP Cần Thơ (Đợt 2)
|
|
235.717.068
|
|
|
03/11
|
12
|
CĐ ngành GD Kiên Giang ( Đợt 2)
|
|
124.091.000
|
|
|
“
|
13
|
Trường THPT Số 2 Bảo Yên ( Sở GD – ĐT Lào Cai)
|
|
12.550.000
|
|
|
“
|
14
|
Trường THCS Dị Nậu, H. Thạch Thất (CĐ GD TP. Hà Nội)
|
|
4.000.000
|
|
|
“
|
15
|
Trường MN Hoa Mai, Phường Quan Hoa Quận Cầu Giấy ( CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
10.000.000
|
|
|
“
|
16
|
Trường TH Xuân Nộn, Huyện Đông Anh (CĐGD TP. Hà Nội)
|
|
10.000.000
|
|
|
“
|
17
|
Trường MN Sao Mai, Quận Cầu Giấy (CĐ GD TP.Hà Nội )
|
|
9.000.000
|
|
|
“
|
18
|
Trường Tiểu học Thị Trấn A, Đông Anh (CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
2.500.000
|
|
|
04/11
|
19
|
Trường MN Bắc Hồng, Đông Anh (CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
4.300.000
|
|
|
“
|
20
|
Trường MN Đông Ngac, Quận Bắc Từ Liêm (CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
1.000.000
|
|
|
“
|
21
|
Trường MN Hoa Sen, Quận Cầu Giấy (CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
14.000.000
|
|
|
“
|
22
|
Ngành GD – ĐT Gia Lâm (CĐGD TP.Hà Nội)
|
|
200.000.000
|
|
|
“
|
23
|
Trường THCS Nam Đồng, Đông Anh, Hà Nội (CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
4.550.000
|
|
|
“
|
24
|
CĐ Trường Mầm Non Xuân Đỉnh A, Bắc Từ Liêm(CĐ GD TP. Hà Nội )
|
|
1.600.000
|
|
|
“
|
25
|
Tiểu học phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm (CĐGDTP. Hà Nội )
|
|
3.000.000
|
|
|
“
|
26
|
Trường mầm non Ngọc Hoa, Chương Mỹ (CĐGD TP. Hà Nội)
|
|
2.000.000
|
|
|
“
|
27
|
Trường MN Hoa Lâm, Đông Anh, Hà Nội (CĐGD TP. Hà Nội)
|
|
2.250.000
|
|
|
“
|
28
|
Trường MN Phú Nghĩa, Chuong Mỹ, Hà Nội
(CĐGD TP. Hà Nội)
|
|
2.000.000
|
|
|
“
|
29
|
Trường tiểu hoc Lê Hữu Tựu, Đông Anh, Hà Nội
|
|
3.500.000
|
|
|
“
|
30
|
Trường THCS Đức Thắng, Hà Nội (CĐGD TP. Hà Nội)
|
|
5.030.000
|
|
|
“
|
31
|
Trường MN Thăng Long kidsmart Cầu Giấy (CĐGD Hà Nội )
|
|
7.000.000
|
|
|
“
|
32
|
Trường MN Thụy Phương(CĐGD Hà Nội)
|
|
4.000.000
|
|
|
05/11
|
33
|
Trường MN Hồ Tùng Mậu, Quận Bắc Từ Liêm (CĐGD Hà Nội)
|
|
11.445.000
|
|
|
“
|
34
|
Trường TH An Dương Vương, Đông Anh (CĐGD Hà Nội)
|
|
2.000.000
|
|
|
“
|
35
|
GV Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa, Đại Phước, Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
4.750.000
|
|
|
“
|
36
|
Trường Tiểu học Cổ Loa (CĐGD Hà Nội)
|
|
4.128.000
|
|
|
“
|
37
|
Trường MN Eduplay Ha Noi (CĐGD Hà Nội )
|
|
3.000.000
|
|
|
“
|
38
|
Trường TH Đại Mỗ, Quận từ Liêm, Hà Nội (CĐGD Hà Nội)
|
|
7.425.000
|
|
|
6/11
|
39
|
Trường THCS VA THPT Nguyễn Khuyến (CĐGD Hà Nội )
|
|
25.000.000
|
|
|
“
|
40
|
Truong tiểu học Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm(CĐGD Hà Nội)
|
|
5.000.000
|
|
|
“
|
41
|
Trường Trung Học Cơ Sở Thanh Am (CĐGD Hà Nội)
|
|
6.000.000
|
|
|
“
|
42
|
Trường THCS Tiên Dương Đông Anh Hà Nội (CĐGD Hà Nội)
|
|
4.400.000
|
|
|
“
|
43
|
CĐ Ngành GD Sơn La
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
44
|
CĐ Trường MN Xuân Đỉnh B – Bắc Từ Liêm (CĐGDVN)
|
|
1.830.000
|
|
|
“
|
45
|
Trung tâmg Giáo dục Thường Xuyên Phú Giao
|
|
1.825.000
|
|
|
“
|
46
|
Trường TH Tây Tựu A Quận Băc Từ Liêm (CĐGD Hà Nội)
|
|
4.400.000
|
|
|
“
|
47
|
Trường THPT Phước Hòa
|
|
5.938.000
|
|
|
“
|
48
|
CĐ Ngành GD Tỉnh Sóc Trăng ( Đợt 1)
|
|
23.966.000
|
|
|
“
|
49
|
Tổng Công Ty Bưu Điện VN
|
|
20.000.000
|
|
|
6/11
|
50
|
Tổng Công Ty Bưu Điện VN
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
51
|
Tiểu học Xuân Canh TP. Hà Nội ( CĐGD HÀ Nội)
|
|
4.262.000
|
|
|
“
|
52
|
Tổng Công Ty Bưu Điện VN
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
53
|
Tổng Công Ty Bưu Điện VN
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
54
|
Tổng Công Ty Bưu Điện VN
|
|
20.000.000
|
|
|
“
|
55
|
Trường Tiểu học Xuân Đinh Bắc Từ Liêm HN (CĐGD Hà Nội )
|
|
14.880.000
|
|
|
06/11
|
56
|
Trường THPT Tân Bình (SGD – ĐT Bình Dương)
|
|
9.713.500
|
|
|
“
|
57
|
Trường mầm non Trung Hoa, Cầu Giấy (CĐGD Hà Nội)
|
|
5.000.000
|
|
|
09/11
|
58
|
Truong TH_THCS Pascal (CĐGD Hà Nội)
|
|
3.000.000
|
|
|
“
|
59
|
Trường MN Ban Mai (CĐGD Hà Nội)
|
|
2.000.000
|
|
|
“
|
60
|
CĐ ngành GD Gia Lâm (CĐGD Hà Nội)
|
|
300.000.000
|
|
|
“
|
61
|
Trường TH Mai Dich, Quận Cầu Giấy (CĐGD Hà Nội)
|
|
78.140.000
|
|
|
“
|
62
|
Trường Mầm non Tây Tựu, Quận Băc Từ Liêm (CĐGD Hà Nội)
|
|
12.775.000
|
|
|
“
|
63
|
CĐ Trường THPT Lê Lợi, Bắc Tân Uyên
|
|
4.800.000
|
|
|
10/11
|
64
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
|
1.425.000
|
|
|
“
|
65
|
Sở GD Và ĐT Phú Thọ
|
|
29.000.000
|
|
|
“
|
66
|
Trường MN Việt Hưng
|
|
3.425.000
|
|
|
“
|
67
|
Trường MN Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm
|
|
4.180.000
|
|
|
“
|
68
|
Trường MN LGCG
|
|
3.200.000
|
|
|
“
|
69
|
CĐ GD Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
|
60.000.000
|
|
|
“
|
70
|
Trường Tiểu Học Văn Nội, Huyện Đông Anh (CĐGD Hà Nội)
|
|
2.000.000
|
|
|
“
|
71
|
Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm, Hà Nội (CĐGD HN)
|
|
10.000.000
|
|
|
“
|
72
|
Trường MN Ánh Dương, Đông Anh, Hà Nội (CĐGD Hà Nội)
|
|
5.000.000
|
|
|
11/10
|
73
|
CĐ ngành GD Tỉnh Đăk Nông
|
|
153.646.221
|
|
|
“
|
74
|
Trường THCS – THPT Khánh An- U Minh Cà Mau
|
|
3.100.000
|
|
|
“
|
75
|
Trường MN Họa My, Cầu Giấy
|
|
20.072.000
|
|
|
“
|
76
|
Trường Tiểu học Thụy Phương
|
|
15.000.000
|
|
|
“
|
77
|
Sở GD & CĐ ngành GD An Giang
|
|
150.000.000
|
|
|
12/11
|
78
|
Trường THPT An Mỹ , Tỉnh Bình Dương
|
|
2.830.000
|
|
|
12/11
|
79
|
CĐ Trường DT Nội Trú TXVC
|
|
2.500.000
|
|
|
“
|
80
|
CBGV Trường TH Bình Minh
|
|
3.470.000
|
|
|
12/11
|
81
|
Trường THPT Ngô Quyền TP Nam Định
|
|
15.000.000
|
|
|
13/11
|
82
|
CĐ Ngành GD Tỉnh Sóc Trăng (Đợt 2)
|
|
23.219.000
|
|
|
16/11
|
83
|
Trường MN Đông Hội
|
|
24.600.000
|
|
|
17/11
|
84
|
Một trường THCS
|
|
7.000.000
|
|
|
18/11
|
85
|
Sở GD ĐT & CĐ ngành GD Lâm Đồng
|
|
200.000.000
|
|
|
18/11
|
86
|
Công đoàn Giáo dục Tỉnh
|
|
50.000.000
|
|
|
20/11
|
87
|
Trường MN Tuổi Thơ, Huyện Đông Anh (CĐGD HN)
|
|
5.000.000
|
|
|
20/11
|
88
|
Công đoàn Giáo dục Tỉnh Trà Vinh
|
|
100.000.000
|
|
|
23/11
|
89
|
Công đoàn Giáo dục Tỉnh Sóc Trăng (Đợt 3)
|
|
7.210.000
|
|
|
23/11
|
90
|
CĐ ngành GD - ĐT
|
|
44.500.000
|
|
|
23/11
|
91
|
Trường Mẫu giáo SOS Hà Nội
|
|
1.000.000
|
|
|
23/11
|
92
|
Trường THPT Thanh Nưa, Thanh Nưa, Điện Biên
|
|
3.210.000
|
|
|
“
|
93
|
Trường MN Vân Nội (CĐGD Hà Nội )
|
|
3.550.000
|
|
|
24/11
|
94
|
Trường Tiểu học Thị trấn Càng Long A
|
|
4.300.000
|
|
|
24/11
|
95
|
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
|
3.100.000
|
|
|
25/11
|
96
|
Trường Mầm non Xuân Canh
|
|
6.521.000
|
|
|
“
|
97
|
Trường thpt Bảo Lạc tinh Cao Bằng
|
|
1.000.000
|
|
|
“
|
TỒNG SỐ TIỀN HỖ TRỢ
|
173.466
|
2,922,518,307
|
600.000.000
|
|
|