CÔNG ĐOÀN GIÁO DỤC VN
BAN TUYÊN GIÁO-NỮ CÔNG
|
|
|
|
TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐÃ ĐĂNG KÝ CÔNG TÁC VIÊN
(Tính đến hết ngày 23/9/2018 )
|
Để chuẩn bị cho tập huấn CTV đề nghị các đơn vị chưa gửi đăng ký gấp rút bổ sung trước ngày 30/9/2018
Chi tiết file tải về: CV 185/CĐN-TGNC và mẫu đăng ký
KHỐI TỈNH THÀNH PHỐ |
KHỐI TRỰC THUỘC |
TT |
Đơn vị |
Đơn vị đã gửi Đăng ký |
TT |
Đơn vị |
Đơn vị đã gửi Đăng ký |
1 |
CĐGD TP. Cần Thơ |
|
1 |
CĐ Đại học Quốc gia HN |
x |
2 |
CĐGD TP. Đà Nẵng |
|
2 |
CĐ Đại học Thái Nguyên |
x |
3 |
CĐGD TP. Hà Nội |
|
3 |
CĐ Đại học Đà Nẵng |
x |
4 |
CĐGD TP. Hải Phòng |
|
4 |
CĐ Đại học Huế |
|
5 |
CĐGD TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
CĐ Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
6 |
CĐGD tỉnh An Giang |
x |
6 |
CĐ Nhà xuất bản giáo dục VN |
x |
7 |
CĐGD tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
7 |
CĐ Tạp chí Giáo dục |
|
8 |
CĐGD tỉnh Bạc Liêu |
|
8 |
CĐ Báo Giáo dục và Thời đại |
|
9 |
CĐGD tỉnh Bắc Cạn |
x |
9 |
CĐ TT Hỗ trợ đào tạo & cung ứng nhân lực |
|
10 |
CĐGD tỉnh Bắc Giang |
|
10 |
CĐ Viện NCTK Tr học |
|
11 |
CĐGD tỉnh Bắc Ninh |
|
11 |
CĐ Viện KHGD Việt Nam |
x |
12 |
CĐGD tỉnh Bến Tre |
|
12 |
CĐ Học viện Quản lý GD |
|
13 |
CĐGD tỉnh Bình Dương |
|
13 |
CĐ Viện ĐH Mở Hà Nội |
x |
14 |
CĐGD tỉnh Bình Định |
x |
14 |
CĐ Tr Đại học Bách Khoa Hà Nội |
x |
15 |
CĐGD tỉnh Bình Phước |
|
15 |
CĐ Tr Đại học Kinh tế quốc dân |
|
16 |
CĐGD tỉnh Bình Thuận |
x |
16 |
CĐ Tr Đại học Giao thông vận tải |
|
17 |
CĐGD tỉnh Cà Mau |
x |
17 |
CĐ Tr ĐH Mỏ địa chất |
|
18 |
CĐGD tỉnh Cao Bằng |
x |
18 |
CĐ Tr ĐH Thương mại |
x |
19 |
CĐGD tỉnh Đắc Lắc |
|
19 |
CĐ Tr ĐH Ngoại Thương |
x |
20 |
CĐGD tỉnh Đắc Nông |
|
20 |
CĐ Tr ĐH Xây dựng |
x |
21 |
CĐGD tỉnh Điện Biên |
|
21 |
CĐ Tr Đại học Hà Nội |
x |
22 |
CĐGD tỉnh Đồng Nai |
x |
22 |
CĐ Tr ĐHSP Hà Nội |
x |
23 |
CĐGD tỉnh Đồng Tháp |
x |
23 |
CĐ Tr ĐHSP Hà Nội 2 |
x |
24 |
CĐGD tỉnh Gia Lai |
|
24 |
CĐ Tr ĐHSP Thể dục thể thao Hà Nội |
x |
25 |
CĐGD tỉnh Hà Giang |
x |
25 |
CĐ Tr Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
x |
26 |
CĐGD tỉnh Hà Nam |
x |
26 |
CĐ Tr ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên |
|
27 |
CĐGD tỉnh Hà Tĩnh |
|
27 |
CĐ Tr Dự bị Đại học Dân tộc Trung ương |
x |
28 |
CĐGD tỉnh Hải Dương |
|
28 |
CĐ Tr ĐHSP Nghệ thuật Trung ương |
x |
29 |
CĐGD tỉnh Hậu Giang |
x |
29 |
CĐ Tr ĐH Tây Bắc |
x |
30 |
CĐGD tỉnh Hòa Bình |
|
30 |
CĐ Tr Phổ thông Vùng cao Việt Bắc |
x |
31 |
CĐGD tỉnh Hưng Yên |
x |
31 |
CĐ Tr Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
x |
32 |
CĐGD tỉnh Kiên Giang |
x |
32 |
CĐ Tr Hữu nghị T78 |
x |
33 |
CĐGD tỉnh Kontum |
x |
33 |
CĐ Tr Hữu nghị 80 |
|
34 |
CĐGD tỉnh Khánh Hòa |
|
34 |
CĐ Tr Dự bị ĐHDT Sầm Sơn |
x |
35 |
CĐGD tỉnh Lai Châu |
|
35 |
CĐ Tr Đại học Vinh |
|
36 |
CĐGD tỉnh Lạng Sơn |
x |
36 |
CĐ Tr ĐH Quy Nhơn |
|
37 |
CĐGD tỉnh Lào Cai |
x |
37 |
CĐ Tr ĐH Nha Trang |
|
38 |
CĐGD tỉnh Lâm Đồng |
|
38 |
CĐ Tr DB ĐH Dân tộc TW Nha Trang |
x |
39 |
CĐGD tỉnh Long An |
x |
39 |
CĐ Tr CĐSP Trung ương Nha Trang |
x |
40 |
CĐGD tỉnh Nam Định |
x |
40 |
CĐ Tr ĐH Đà Lạt |
x |
41 |
CĐGD tỉnh Ninh Bình |
|
41 |
CĐ Tr ĐH Tây Nguyên |
|
42 |
CĐGD tỉnh Ninh Thuận |
|
42 |
CĐ Tr ĐH Cần Thơ |
x |
43 |
CĐGD tỉnh Nghệ An |
|
43 |
CĐ Tr ĐH Đồng Tháp |
x |
44 |
CĐGD tỉnh Phú Thọ |
x |
44 |
CĐ KS Hoa Phượng Đỏ |
|
45 |
CĐGD tỉnh Phú Yên |
|
45 |
CĐ Tr Đại học Bà Rịa Vũng Tàu |
|
46 |
CĐGD tỉnh Quảng Bình |
x |
46 |
CĐ Tr ĐH Tư Thục Lạc Hồng |
x |
47 |
CĐGD tỉnh Quảng Nam |
|
47 |
CĐ Tr ĐH Phan Thiết |
|
48 |
CĐGD tỉnh Quảng Ninh |
x |
48 |
CĐ Tr ĐH Phú Xuân |
|
49 |
CĐGD tỉnh Quảng Ngãi |
x |
49 |
CĐ Tr ĐH Kiên Giang |
|
50 |
CĐGD tỉnh Quảng Trị |
|
50 |
CĐ Tr ĐH Công nghệ Đông Á |
|
51 |
CĐGD tỉnh Sóc Trăng |
x |
51 |
CĐ Tr ĐH Kinh doanh & Công nghệ HN |
|
52 |
CĐGD tỉnh Sơn La |
|
52 |
CĐ Tr ĐHQT Bắc Hà |
|
53 |
CĐGD tỉnh Tây Ninh |
x |
53 |
CĐ Tr ĐHDL Phương Đông |
|
54 |
CĐGD tỉnh Tiền Giang |
x |
54 |
CĐ Tr ĐHDL Đông Đô |
|
55 |
CĐGD tỉnh Tuyên Quang |
|
55 |
CĐ Tr ĐH Thăng Long |
|
56 |
CĐGD tỉnh Thái Bình |
|
56 |
CĐ Tr ĐHDL Lương Thế Vinh |
|
57 |
CĐGD tỉnh Thái Nguyên |
|
57 |
CĐ Tr ĐH TT Công nghệ và Quản lý Hữu nghị |
|
58 |
CĐGD tỉnh Thanh Hóa |
x |
58 |
CĐ Tr ĐH Thành Tây |
|
59 |
CĐGD tỉnh Thừa Thiên Huế |
x |
59 |
CĐ Tr ĐH Đại Nam |
|
60 |
CĐGD tỉnh Trà Vinh |
x |
|
TỔNG |
28 |
61 |
CĐGD tỉnh Vĩnh Long |
x |
|
|
|
62 |
CĐGD tỉnh Vĩnh Phúc |
x |
|
|
|
63 |
CĐGD tỉnh Yên Bái |
x |
|
|
|
|
Tổng |
31 |
|
|
|